Danh mục các ngành ngh?đào tạo
- Th?tư - 22/12/2021 02:18
- In ra
- Đóng cửa s?này
I. Trình đ? Trung cấp (16 ngành ngh?đào tạo)
II. Trình đ? Sơ cấp (23 ngành, ngh?đào tạo)
STT | Tên ngành ngh?/b> |
1 | Công ngh?sản xuất ván nhân tạo |
2 | Cắt gọt kim loại |
3 | Hàn |
4 | Vận hành điện trong nhà máy điện |
5 | Công ngh?ô tô |
6 | Quản tr?mạng máy tính |
7 | Điện dân dụng |
8 | Điện công nghiệp |
9 | K?thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
10 | Vận hành máy thi công nền |
11 | May thời trang |
12 | Cấp thoát nước |
13 | Chăn nuôi ?Thú y |
14 | Trồng trọt |
15 | Khuyến nông lâm |
16 | Quản lý tài nguyên rừng |
II. Trình đ? Sơ cấp (23 ngành, ngh?đào tạo)
STT | Tên ngành ngh?/b> |
1 | Công ngh?sản xuất ván nhân tạo |
2 | Nghiệp v?l?tân |
3 | Nghiệp v?khách sạn |
4 | Nghiệp v?hướng dẫn du lịch |
5 | Nghiệp v?bán hàng |
6 | Nghiệp v?ch?biến món ăn |
7 | Công ngh?luyện gang, thép |
8 | Sửa chữa, bảo trì xe đạp điện |
9 | Lái xe ô tô B1 |
10 | Lái xe ô tô B2 |
11 | Lái xe ô tô C |
12 | Sửa chữa xe máy |
13 | K?thuật gò hàn nông thôn |
14 | Hàn điện |
15 | Lắp đặt điện nội thất |
16 | Sửa chữa quạt, động cơ điện và ổn áp |
17 | Sửa chữa, bảo trì t?lạnh và điều hòa nhiệt đ?/span> |
18 | Lắp đặt điện cho cơ s?sản xuất nh?/span> |
19 | Vận hành máy thi công nền |
20 | Nuôi ba ba |
21 | Sản xuất và kinh doanh cây giống lâm nghiệp |
22 | Trồng và sơ ch?gừng, ngh?/span> |
23 | Nuôi và phòng tr?bệnh cho gà |